🔍
Search:
LÊ LẾT
🌟
LÊ LẾT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
몸을 바닥에 대고 엎드려서 조금 큰 동작으로 기는 모양.
1
LÊ LẾT:
Hình ảnh nằm sấp, chạm người xuống nền, trườn đi với động tác hơi lớn.
-
☆
Phó từ
-
1
큰 동작으로 느리게 걷거나 기어가는 모양.
1
MỘT CÁCH LÊ LẾT:
Hình ảnh bước đi chậm chạp hoặc trườn đi với khoảng cách lớn.
-
Phó từ
-
1
액체가 가는 줄기로 자꾸 세게 뻗치는 소리. 또는 그 모양.
1
TOẸT, XOẸT:
Tiếng chất lỏng cứ xả mạnh thành tia dài. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
물체가 자꾸 세게 미끄러지는 소리. 또는 그 모양.
2
KEN KÉT, LÊ LẾT:
Tiếng vật thể cứ trượt mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
-
3
말을 자꾸 함부로 툭툭 내뱉는 소리. 또는 그 모양.
3
ÀO ÀO:
Tiếng nói phát ra một cách bừa bãi và liên tục. Hoặc hình ảnh đó.
-
Động từ
-
1
어떤 것이 매우 자꾸 느리게 움직이다.
1
NHÍCH NHÍCH, LÊ LẾT:
Cái gì đó cứ di chuyển rất chậm chạp.
-
2
느리고 게으르게 행동하다.
2
UỂ OẢI, RỀ RÀ:
Hành động một cách chậm chạp và lười biếng.
-
3
신체 일부를 자꾸 느리게 움직이다.
3
NHÚC NHÍCH, NGO NGOE:
Một phần của thân thể cứ di chuyển chậm chạp.
-
Động từ
-
1
힘을 모두 써서 지쳐 쓰러질 것 같은 상태가 되다.
1
BẢI HOẢI KIỆT SỨC, MỆT MỎI LÊ LẾT, SỨC CÙNG LỰC KIỆT:
Dùng tất cả sức lực nên kiệt sức và rơi vào trạng thái gần như xỉu.
-
☆☆
Động từ
-
1
밀어 내어 한데 모아 치우다.
1
QUÉT:
Đẩy ra rồi gom lại một chỗ và dọn đi.
-
2
손으로 몸의 일부를 쓰다듬거나 문지르다.
2
VUỐT VE, XOA:
Vuốt hay xoa một phần của cơ thể bằng tay.
-
5
질질 끌어서 바닥을 스치다.
5
LÊ LẾT, KÉO:
Kéo lê dưới sàn.
-
3
전염병이나 태풍, 홍수 등의 영향이 크게 미치고 지나가다.
3
QUÉT QUA, TRÀN QUA:
Ảnh hưởng của bệnh truyền nhiễm, bão hay lũ lụt… có tác động lớn và đi qua.
-
4
끌어 모아 모두 가지다.
4
QUÉT SẠCH:
Gom lại và mang đi tất cả.